Có 2 kết quả:
罢工 bà gōng ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ • 罷工 bà gōng ㄅㄚˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a strike
(2) to go on strike
(2) to go on strike
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bãi công, đình công, bỏ làm việc
Từ điển Trung-Anh
(1) a strike
(2) to go on strike
(2) to go on strike
Bình luận 0